Có 2 kết quả:

能源危机 néng yuán wēi jī ㄋㄥˊ ㄩㄢˊ ㄨㄟ ㄐㄧ能源危機 néng yuán wēi jī ㄋㄥˊ ㄩㄢˊ ㄨㄟ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

energy crisis

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

energy crisis

Bình luận 0